Có 2 kết quả:
成色 chéng sè ㄔㄥˊ ㄙㄜˋ • 橙色 chéng sè ㄔㄥˊ ㄙㄜˋ
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) relative purity of silver or gold
(2) purity in carat weight
(3) quality
(4) fineness
(2) purity in carat weight
(3) quality
(4) fineness
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
orange (color)
Bình luận 0