Có 2 kết quả:

成色 chéng sè ㄔㄥˊ ㄙㄜˋ橙色 chéng sè ㄔㄥˊ ㄙㄜˋ

1/2

chéng sè ㄔㄥˊ ㄙㄜˋ

phồn & giản thể

Từ điển Trung-Anh

(1) relative purity of silver or gold
(2) purity in carat weight
(3) quality
(4) fineness

chéng sè ㄔㄥˊ ㄙㄜˋ

phồn & giản thể

Từ điển Trung-Anh

orange (color)